như nhau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: như nhau+
- Identical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "như nhau"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "như nhau":
nhau nhảu nhâu nhâu như nhau - Những từ có chứa "như nhau" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
interchange interlace inosculation interlacement intercommunion join various clincher-built cross-over concatenate more...
Lượt xem: 565